Có 1 kết quả:
出兵 chū bīng ㄔㄨ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xuất binh, ra quân
Từ điển Trung-Anh
to send troops
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0